Môn học |
Điểm môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
KTTX |
KTĐK |
Thi kết thúc môn học trọng số 0,6 |
Môn học |
Điểm chữ |
Điểm 4 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin |
4 |
8 |
6 |
|
4
|
5.1 |
D |
1
|
Tin học |
2 |
6 |
7 |
|
6.5
|
6.6 |
C |
2
|
Xác suất, Thống kê Y học - Ứng dụng phần mềm SPSS |
2 |
6.5 |
9 |
|
4.5
|
6 |
C |
2
|
Hóa học |
2 |
7 |
7.5 |
|
5.5
|
6.2 |
C |
2
|
Sinh học và di truyền |
2 |
7.5 |
6.5 |
|
7.5
|
7.2 |
B |
3
|
Vật lý đại cương và Lý sinh |
2 |
7 |
8 |
|
4.5
|
5.8 |
C |
2
|
Giải phẫu - Sinh lý |
3 |
7 |
9 |
|
4
|
5.7 |
C |
2
|
Vi sinh - Ký sinh trùng |
2 |
7 |
7.5 |
|
6.5
|
6.8 |
C |
2
|
Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng |
3 |
7 |
6 |
|
5
|
5.5 |
C |
2
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
6 |
7 |
7 |
|
7
|
7 |
B |
3
|
Hóa sinh |
1 |
7.5 |
8 |
|
9
|
8.5 |
A |
4
|
Sinh lý bệnh |
2 |
7 |
6 |
|
7
|
6.7 |
C+ |
2.5
|
Dược lý |
2 |
7 |
7.5 |
|
7.5
|
7.4 |
B |
3
|
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
1 |
7 |
7 |
|
5.5
|
6.1 |
C |
2
|
Điều dưỡng cơ sở 1 |
4 |
8 |
7 |
|
8
|
7.7 |
B |
3
|
Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
8 |
8 |
|
4
|
5.6 |
C |
2
|
Giáo dục thể chất |
2 |
7 |
7 |
|
7
|
7 |
B |
3
|
Sức khỏe, môi trường và vệ sinh - Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm |
3 |
7 |
6 |
8 |
8.5
|
7.9 |
B |
3
|
Điều dưỡng cơ sở II |
3 |
5 |
6.5 |
|
7
|
6.6 |
C+ |
2.5
|
Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn |
2 |
7 |
4.5 |
|
9.5
|
7.8 |
B |
3
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
3 |
9 |
7.5 |
7 |
7.5
|
7.6 |
B |
3
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa và người bệnh cao tuổi |
4 |
7 |
6.5 |
7.5 |
5.5
|
6.1 |
C |
2
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
7 |
7 |
|
9
|
8.2 |
B+ |
3.5
|
Y đức - Pháp luật và Tổ chức Y tế |
3 |
8 |
6 |
|
8
|
7.5 |
B |
3
|
Dinh dưỡng - Tiết chế |
1 |
9 |
7 |
|
5
|
6.1 |
C |
2
|
Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe và thực hành điều dưỡng |
3 |
7 |
9 |
|
9
|
8.7 |
A |
4
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa |
3 |
7 |
7.5 |
6 |
6
|
6.3 |
C |
2
|
Y học cổ truyền |
2 |
6.5 |
7.5 |
8 |
8
|
7.7 |
B |
3
|
Quản lý điều dưỡng |
2 |
8 |
7 |
|
8.5
|
8 |
B+ |
3.5
|
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực |
3 |
8 |
7 |
7.5 |
9
|
8.4 |
B+ |
3.5
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
3 |
7 |
2 |
8.5 |
7.5
|
6.8 |
C+ |
2.5
|
Phòng chống nhiễm khuẩn bệnh viện |
2 |
8 |
8 |
8 |
8.5
|
8.3 |
B+ |
3.5
|
Chăm sóc sức khỏe tâm thần |
2 |
8 |
8 |
7.5 |
7.5
|
7.6 |
B |
3
|
Phục hồi chức năng |
2 |
7 |
7 |
|
8
|
7.6 |
B |
3
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng |
3 |
8 |
8 |
6 |
8.5
|
8 |
B+ |
3.5
|
Nghiên cứu khoa học |
2 |
8 |
8 |
|
7.5
|
7.7 |
B |
3
|
Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội |
2 |
7 |
8 |
8 |
8
|
7.9 |
B |
3
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh nội khoa nâng cao |
3 |
8 |
8 |
8 |
9
|
8.6 |
A |
4
|
Thực tế ngành |
4 |
8 |
8 |
|
8
|
8 |
B+ |
3.5
|